--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
non nớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non nớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non nớt
+
Young, tender, green
Con cái còn non nớt
to have still young children. Immature
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
non nớt
:
Young, tender, greenCon cái còn non nớtto have still young children. Immature
+
bán dẫn
:
Transistorized, semi-conductingbóng bán dẫntransistorđài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫntransistor set, transistor radio
+
phác tính
:
Calculate approximatively; estimate
+
cám cảnh
:
To feel compassion, to feel pitynghe nói mà cám cảnh cho anh taon hearing his story, she felt compassion for his plight
+
overzealous
:
quá hăng hái, quá tích cực